Có 1 kết quả:

切向速度 qiē xiàng sù dù ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄤˋ ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

tangential velocity

Bình luận 0